Chủ YếU >> Thuốc Vs. Bạn Bè >> Pepto-Bismol so với Tums: Sự khác biệt, điểm tương đồng và cái nào tốt hơn cho bạn

Pepto-Bismol so với Tums: Sự khác biệt, điểm tương đồng và cái nào tốt hơn cho bạn

Pepto-Bismol so với Tums: Sự khác biệt, điểm tương đồng và cái nào tốt hơn cho bạnThuốc Vs. Bạn bè

Tổng quan về thuốc và sự khác biệt chính | Các điều kiện được điều trị | Hiệu quả | Phạm vi bảo hiểm và so sánh chi phí | Phản ứng phụ | Tương tác thuốc | Cảnh báo | Câu hỏi thường gặp





Cho dù bạn đã từng bị khó tiêu nhẹ hay thỉnh thoảng ợ chua , bạn có thể đã bắt gặp Pepto-Bismol và Tums tại một số điểm. Những loại thuốc này là hai trong số những loại thuốc không kê đơn (OTC) phổ biến nhất cho chứng ợ nóng.



Cả Pepto-Bismol và Tums đều có tác dụng kháng axit, giúp trung hòa axit trong dạ dày. Quá nhiều axit dạ dày sau khi ăn thức ăn cay hoặc bữa ăn lớn đôi khi có thể gây ra cảm giác nóng rát hoặc khó chịu ở ngực và vùng bụng trên. Thuốc kháng axit có thể giúp làm giảm các triệu chứng này.

Sự khác biệt chính giữa Pepto-Bismol và Tums là gì?

Pepto-Bismol là tên thương hiệu của bismuth subsalicylate. Bismuth có tác dụng kháng khuẩn chống lại một số vi khuẩn gây tiêu chảy trong khi subsalicylate có tác dụng kháng tiết chống lại sự mất nước và điện giải. Bismuth subsalicylate cũng có tác dụng chống viêm trên dạ dày và niêm mạc ruột. Vì những lý do này, Pepto-Bismol có thể được sử dụng như một chất kháng axit hoặc thuốc chống tiêu chảy.

Pepto-Bismol đáng chú ý được tìm thấy dưới dạng chất lỏng uống. Tuy nhiên, nó cũng có dạng viên nén thông thường và viên nhai. Điều quan trọng cần lưu ý là, trong khi hầu hết các dạng Pepto-Bismol chứa bismuth subsalicylate, thì Children’s Pepto-Bismol thường chứa canxi cacbonat.



Tums là tên thương hiệu của canxi cacbonat. Nó được coi là một loại thuốc kháng axit mạnh giúp trung hòa trực tiếp axit trong dạ dày. Canxi cacbonat phản ứng với axit dạ dày để tạo thành canxi clorua, carbon dioxide và nước. Do sản xuất dư thừa carbon dioxide trong dạ dày, ợ hơi và đầy hơi (đầy hơi) là tác dụng phụ phổ biến của Tums.

Không giống như Pepto-Bismol, Tums chủ yếu được tìm thấy dưới dạng viên nhai ở dạng cường độ thường và cường độ cao. Những người lớn hơn 12 tuổi thường sử dụng Tums, nhưng các phiên bản Tums dành cho trẻ em cũng có sẵn. Một số phiên bản của Children’s Tums chứa simethicone để giúp giải phóng khí.

LIÊN QUAN: Chi tiết về Pepto-Bismol | Chi tiết về Children’s Pepto-Bismol | Thông tin chi tiết



Sự khác biệt chính giữa Pepto-Bismol và Tums
Pepto-Bismol Tums
Hạng ma túy Thuốc kháng axit
Thuốc chống tiêu chảy
Thuốc kháng axit
Tình trạng thương hiệu / chung Có sẵn các phiên bản thương hiệu và chung chung Có sẵn các phiên bản thương hiệu và chung chung
Tên chung là gì? Bismuth subsalicylate Canxi cacbonat
Thuốc có những dạng nào? Chất lỏng hỗn dịch uống
Viên uống
Viên nhai uống
Viên nhai uống
Liều lượng tiêu chuẩn là gì? 2 muỗng canh chất lỏng hoặc 2 viên nén chứa 262 mg (tổng cộng 524 mg mỗi liều) cứ sau 30 đến 60 phút khi cần thiết. Tối đa là 8 liều mỗi ngày. 2 đến 4 viên nén 750 mg nhai được khi cần thiết cho các triệu chứng. Tối đa 10 viên trong một ngày.
Điều trị điển hình là bao lâu? Để sử dụng ngắn hạn không thường xuyên. Việc tự điều trị không nên kéo dài hơn 14 ngày kể từ ngày sử dụng nhất quán. Để sử dụng ngắn hạn không thường xuyên. Việc tự điều trị không nên kéo dài hơn 14 ngày kể từ ngày sử dụng nhất quán.
Ai thường sử dụng thuốc? Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên

Muốn có giá tốt nhất trên Pepto-Bismol?

Đăng ký nhận thông báo giá Pepto-Bismol và tìm hiểu khi giá thay đổi!

Nhận thông báo giá

Các tình trạng được điều trị bởi Pepto-Bismol và Tums

Pepto-Bismol được FDA chấp thuận để điều trị chứng ợ nóng, một vấn đề tiêu hóa cũng có thể là triệu chứng của trào ngược axit và GERD (bệnh trào ngược dạ dày thực quản). Pepto-Bismol có thể điều trị chứng khó tiêu do axit, bao gồm các triệu chứng như khó chịu ở bụng, đầy hơi và buồn nôn. Ngoài ra, Pepto-Bismol có thể điều trị bệnh tiêu chảy của khách du lịch và tiêu chảy không thường xuyên, cũng như bệnh loét dạ dày tá tràng do vi khuẩn Helicobacter pylori . Khi được sử dụng cho H. pylori , bismuth subsalicylate được dùng với các loại thuốc kháng sinh khác để điều trị nhiễm trùng.



Tums được dán nhãn để điều trị chứng ợ nóng và khó tiêu. Nó giúp trung hòa và giảm lượng axit trong dạ dày để giảm các triệu chứng như đầy hơi và khó chịu ở bụng. Canxi cacbonat đôi khi được kết hợp với simethicone để làm giảm các triệu chứng đầy hơi và đầy hơi liên quan đến chứng khó tiêu.

Vì Pepto-Bismol đôi khi có thể chứa canxi cacbonat — thành phần tương tự trong Tums — điều quan trọng là phải kiểm tra nhãn bao bì và yêu cầu nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn để đảm bảo bạn đang dùng đúng sản phẩm.



Tình trạng Pepto-Bismol Tums
Ợ nóng Đúng Đúng
Khó tiêu Đúng Đúng
Bệnh tiêu chảy Đúng không phải

Pepto-Bismol hoặc Tums có hiệu quả hơn không?

Hiện tại, không có đánh giá toàn diện nào so sánh trực tiếp Pepto-Bismol và Tums. Học đã chỉ ra rằng bismuth subsalicylate và canxi cacbonat thường được sử dụng để điều trị chứng khó tiêu vì tác dụng giảm axit của chúng.

So với các thuốc chẹn H2 như Pepcid (famotidine) và Zantac (ranitidine), Tums hoạt động nhanh hơn và làm giảm các triệu chứng trong thời gian ngắn hơn. So với các thuốc kháng axit khác như Alka-Seltzer (natri bicacbonat) và Maalox (nhôm hydroxit / magie hydroxit), Tums bắt đầu tác dụng chậm hơn một chút, nhưng tác dụng của nó có thể kéo dài hơn.



Pepto-Bismol hiệu quả hơn cho các mục đích sử dụng khác như điều trị tiêu chảy và H. pylori nhiễm trùng. Bismuth subsalicylate đã được chứng minh là giúp chữa lành vết loét dạ dày tá tràng trong khi chống lại vi khuẩn, đặc biệt là khi kết hợp với kháng sinh như metronidazole và clarithromycin.

Tham khảo ý kiến ​​của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe để có lựa chọn điều trị tốt nhất cho chứng ợ nóng và khó tiêu không thường xuyên. Các trường hợp ợ chua nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như bệnh trào ngược axit hoặc GERD, có thể yêu cầu các loại thuốc khác như thuốc ức chế bơm proton (PPI). Thuốc được dán nhãn là PPI bao gồm Prevacid (lansoprazole) và Prilosec (omeprazole) .



LIÊN QUAN: Chi tiết về Alka-Seltzer

Muốn có giá tốt nhất trên Tums?

Đăng ký nhận thông báo giá Tums và tìm hiểu khi giá thay đổi!

Nhận thông báo giá

So sánh mức độ phù hợp và chi phí của Pepto-Bismol so với Tums

Medicare và các chương trình bảo hiểm hiếm khi chi trả cho các loại thuốc mua tự do (OTC) như Pepto-Bismol và Tums. Trong trường hợp có phiên bản kê đơn của thuốc OTC, các chương trình bảo hiểm có thể quyết định chi trả.

Nhận thẻ phiếu giảm giá SingleCare

Chi phí trung bình của Pepto-Bismol và Tums khác nhau tùy thuộc vào hiệu thuốc bạn đến. Tuy nhiên, những loại thuốc này tương đối rẻ. Tuy nhiên, bạn có thể tiết kiệm hơn với phiếu giảm giá SingleCare Pepto-Bismol hoặc phiếu giảm giá SingleCare Tums nếu được bác sĩ kê đơn.

Pepto-Bismol Tums
Thường được bảo hiểm bao trả? không phải không phải
Thường được Medicare đài thọ? không phải không phải
Liều lượng tiêu chuẩn 2 viên 262 mg mỗi 30 đến 60 phút khi cần thiết 2 đến 4 viên 500 mg hoặc 750 mg khi cần thiết
Khoản đồng thanh toán Medicare điển hình N / A N / A
Chi phí SingleCare $ 5 trở lên $ 4 trở lên

Tác dụng phụ thường gặp của Pepto-Bismol so với Tums

Pepto-Bismol thường có thể gây ra màu sẫm của phân hoặc lưỡi. Điều này là do bismuth subsalicylate có thể phản ứng với một lượng nhỏ lưu huỳnh để tạo ra bismuth sulfide, một chất màu đen. Mặc dù phân sẫm màu có thể bị nhầm lẫn với phân có máu (một tình trạng nghiêm trọng), tác dụng phụ này là tạm thời và vô hại. Một số người cũng báo cáo táo bón nhẹ sau khi dùng Pepto-Bismol.

Tác dụng phụ của Tums bao gồm ợ hơi và đầy hơi (đầy hơi). Nướu cũng có thể gây táo bón và khô miệng.

Tác dụng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng của Pepto-Bismol có thể bao gồm ù tai hoặc ù tai liên tục có thể chỉ ra các vấn đề về thính giác. Các tác dụng phụ nghiêm trọng khác của Tums bao gồm các triệu chứng về nồng độ canxi cao ( tăng calci huyết ), chẳng hạn như suy nhược, đau xương và mệt mỏi.

Pepto-Bismol Tums
Tác dụng phụ Áp dụng? Tần số Áp dụng? Tần số
Phân đen hoặc sẫm màu Đúng * không phải *
Lưỡi đen hoặc sẫm màu Đúng * không phải *
Ợ hơi và đầy hơi không phải * Đúng *
Táo bón Đúng * Đúng *
Khô miệng không phải * Đúng *

*không được báo cáo

Đây có thể không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Vui lòng tham khảo bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn để tìm hiểu thêm.

Nguồn: NIH ( Pepto-Bismol ), NIH ( Tums )

Tương tác thuốc của Pepto-Bismol so với Tums

Pepto-Bismol có thể tương tác với nhiều loại thuốc tương tác với aspirin. Bismuth subsalicylate có thể tương tác với warfarin và làm tăng nguy cơ chảy máu. Khi dùng chung với các thuốc chống bệnh gút như probenecid, bismuth subsalicylate có thể làm giảm tác dụng chống bệnh gút. Pepto-Bismol cũng có thể làm giảm sự hấp thu và hiệu quả của kháng sinh nhóm tetracycline và quinolon.

Tums có thể làm giảm tác dụng của kháng sinh tetracycline và quinolon. Các cation canxi cũng có thể liên kết với thuốc chống nấm, như itraconazole, và làm giảm khả năng hấp thụ và hiệu quả của chúng. Nên tránh dùng một số loại thuốc kháng sinh, thuốc chống nấm và chất bổ sung sắt ít nhất hai giờ trước hoặc sau khi dùng canxi cacbonat.

Thuốc uống Hạng ma túy Pepto-Bismol Tums
Doxycycline
Minocycline
Ciprofloxacin
Levofloxacin
Thuốc kháng sinh Đúng Đúng
Itraconazole
Ketoconazole
Thuốc chống nấm không phải Đúng
Warfarin Thuốc chống đông máu Đúng không phải
Probenecid Antigout Đúng không phải
Sắt sunfat
Gluconat sắt
Xitrat sắt
Bàn là không phải Đúng

Tham khảo ý kiến ​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe để biết các tương tác thuốc khác có thể xảy ra.

Cảnh báo của Pepto-Bismol và Tums

Những người nhạy cảm với các sản phẩm aspirin nên tránh dùng Pepto-Bismol và các loại thuốc salicylate khác. Nếu không, các phản ứng quá mẫn, chẳng hạn như phát ban, là một tác dụng phụ có thể xảy ra.

Pepto-Bismol nên tránh ở trẻ em dưới 12 tuổi. Trẻ em đang hồi phục sau bệnh thủy đậu hoặc cúm có nguy cơ cao bị Hội chứng Reye sau khi dùng subsalicylate bismuth. Trong một số rất hiếm trường hợp, Pepto-Bismol có thể dẫn đến ngộ độc thần kinh, đặc biệt là ở những người bị AIDS. Các dấu hiệu và triệu chứng của nhiễm độc thần kinh có thể bao gồm run, lú lẫn hoặc co giật.

Vì Tums chứa canxi cacbonat, nên tránh hoặc theo dõi nó với các sản phẩm chứa canxi khác. Trong trường hợp nghiêm trọng, quá nhiều canxi có thể gây hại cho thận, làm yếu xương và ảnh hưởng đến các chức năng của não và tim.

Tham khảo ý kiến ​​nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn để có những lưu ý khác cần biết khi dùng Pepto-Bismol hoặc Tums.

Câu hỏi thường gặp về Pepto-Bismol vs. Tums

Pepto-Bismol là gì?

Pepto-Bismol là một loại thuốc không kê đơn có chứa bismuth subsalicylate. Nó được sử dụng để điều trị chứng ợ nóng nhẹ, không thường xuyên, khó tiêu và tiêu chảy. Bismuth subsalicylate cũng được chấp thuận để điều trị H. pylori nhiễm trùng khi sử dụng cùng với các kháng sinh khác. Pepto-Bismol có ở dạng hỗn dịch uống, viên uống và viên nhai.

Tums là gì?

Tums là thương hiệu của canxi cacbonat. Nó được sử dụng để điều trị chứng ợ nóng không thường xuyên và chứng khó tiêu. Tums có ở dạng viên nhai cường độ thường và cường độ cao.

Pepto-Bismol và Tums có giống nhau không?

Pepto-Bismol và Tums không giống nhau. Chúng chứa các thành phần hoạt tính khác nhau và có các công thức khác nhau. Tuy nhiên, một số phiên bản của Pepto-Bismol có thể chứa canxi cacbonat, thành phần hoạt chất tương tự trong Tums. Kiểm tra nhãn của thuốc trước khi mua để đảm bảo thuốc chứa các thành phần bạn đang tìm kiếm.

Pepto-Bismol hay Tums tốt hơn?

Pepto-Bismol và Tums đều là những loại thuốc hiệu quả để điều trị các triệu chứng không thường xuyên của chứng ợ nóng hoặc khó tiêu. Cả hai đều hoạt động tương đối nhanh chóng và có tác dụng trong thời gian ngắn. Loại này có thể được ưa thích hơn loại kia tùy thuộc vào hàm lượng đường và các thành phần không hoạt động, cũng như việc nó ở dạng lỏng hay viên nhai. Chi phí cũng có thể đóng một vai trò trong việc xác định lựa chọn tốt nhất.

Tôi có thể sử dụng Pepto-Bismol hoặc Tums khi đang mang thai không?

Pepto-Bismol thường không được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai do có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Đôi khi có thể dùng thuốc cho chứng khó tiêu với liều lượng khuyến cáo. Tuy nhiên, điều quan trọng là phụ nữ mang thai cần lưu ý lượng canxi vì họ có thể đang dùng các loại vitamin hoặc chất bổ sung trước khi sinh khác. Nhận lời khuyên y tế từ nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn đang gặp phải ợ chua hoặc khó tiêu khi mang thai .

Tôi có thể dùng Pepto-Bismol hoặc Tums với rượu không?

Nên tránh uống rượu khi dùng Pepto-Bismol hoặc Tums. Rượu có thể kích thích niêm mạc dạ dày hoặc ruột và làm thay đổi hiệu quả tổng thể của thuốc kháng axit và thuốc chống tiêu chảy.

Tums có tốt cho dạ dày khó chịu không?

Tums là một lựa chọn hợp lý, hiệu quả để điều trị chứng đau dạ dày. Viên nén Chewable Tums bắt đầu hoạt động trong vòng năm phút và có thể được uống khi cần thiết. Tums chỉ nên được sử dụng cho các trường hợp ợ chua nhẹ, không thường xuyên và khó tiêu. Nếu bạn cần sử dụng Tums liên tục trong hơn 14 ngày, hãy tham khảo ý kiến ​​của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Pepto Bismol có phải là thuốc kháng axit không?

Pepto-Bismol có tác dụng kháng axit nhẹ giúp giảm các triệu chứng ợ chua và khó tiêu. Nó cũng hoạt động như một chất chống tiêu chảy thường được sử dụng để điều trị tiêu chảy của khách du lịch. Pepto-Bismol hoạt động bằng cách bao phủ lớp niêm mạc của đường tiêu hóa đồng thời ngăn ngừa mất chất lỏng và điện giải.