Chủ YếU >> Thuốc Vs. Bạn Bè >> Losartan vs Valsartan: Những điểm khác biệt và giống nhau chính

Losartan vs Valsartan: Những điểm khác biệt và giống nhau chính

Losartan vs Valsartan: Những điểm khác biệt và giống nhau chínhThuốc Vs. Bạn bè

Losartan và valsartan là hai loại thuốc được sử dụng để điều trị huyết áp cao. Cả hai đều được phân loại là thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARB) hoạt động theo cách giống nhau. Những loại thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của angiotensin II, một phân tử hormone gây co thắt mạch máu. Kết quả của hành động này, các mạch máu có thể giãn ra, giúp giảm huyết áp và giảm bớt căng thẳng cho tim. Mặc dù cả hai loại thuốc đều hoạt động tương tự nhau, nhưng cả hai đều có một số khác biệt cần lưu ý.





Losartan

Losartan là tên chung hoặc tên hóa học của Cozaar. Nó là một loại thuốc được chỉ định để điều trị huyết áp cao (tăng huyết áp) và bệnh thận do tiểu đường (bệnh thận do tiểu đường). Nó cũng giúp giảm nguy cơ đột quỵ ở một số bệnh nhân.



Losartan được hấp thu tốt trong cơ thể và đạt nồng độ tối đa trong máu trong vòng 4 giờ. Nó được chuyển hóa hoặc bị phân hủy thành một hoạt chất khác có thời gian bán hủy khoảng 6 đến 9 giờ. Quá trình chuyển hóa này chủ yếu diễn ra ở gan.

Viên nén uống chung chung Losartan có các mức độ mạnh như 25 mg, 50 mg và 100 mg. Nó thường được định lượng 50 mg một lần mỗi ngày. Tuy nhiên, điều này có thể khác nhau tùy thuộc vào tình trạng đang được điều trị. Tác dụng của thuốc có thể kéo dài đến 24 giờ.

Nên theo dõi chức năng thận khi sử dụng losartan vì nó có thể gây tổn thương thận ở một số người có nguy cơ. Những người này bao gồm những người bị bệnh thận mãn tính, hẹp động mạch thận và suy tim sung huyết nặng. Losartan cũng có thể gây tăng kali máu, hoặc nồng độ kali cao bất thường, có thể dẫn đến các vấn đề bất thường về tim.



Valsartan

Valsartan là tên chung hoặc tên hóa học của Diovan. Không giống như losartan, trong khi nó được sử dụng để điều trị huyết áp cao, nó cũng được sử dụng để điều trị suy tim ở một số người nhất định. Nó cũng được chỉ định để giảm nguy cơ tử vong lâu dài sau cơn đau tim.

Giống như losartan, valsartan cũng đạt nồng độ tối đa trong máu từ 2 đến 4 giờ sau khi dùng. Nó chủ yếu được phân hủy trong gan với thời gian bán hủy khoảng 6 giờ. Hiệu ứng có thể kéo dài đến 24 giờ.

Valsartan có dạng viên uống với hàm lượng 40 mg, 80 mg, 160 mg và 320 mg. Liều lượng khác nhau tùy thuộc vào tình trạng đang được điều trị.



Chức năng thận và nồng độ kali nên được theo dõi thường xuyên ở một số bệnh nhân dùng valsartan. Tổn thương thận và nồng độ kali cao là những rủi ro có thể xảy ra khi dùng cả valsartan và losartan.

So sánh song song Losartan vs Valsartan

Losartan và valsartan là hai loại thuốc tương tự có thể điều trị các tình trạng tương tự. Điểm giống và khác nhau của chúng có thể được xem xét trong bảng so sánh dưới đây.

Losartan Valsartan
Kê đơn cho
  • Tăng huyết áp
  • Bệnh thận tiểu đường
  • Nguy cơ đột quỵ
  • Tăng huyết áp
  • Suy tim
  • Tử vong tim mạch sau cơn đau tim
Phân loại thuốc
  • Thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARB)
  • Hạ huyết áp
  • Thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARB)
  • Hạ huyết áp
nhà chế tạo
  • Chung
  • Chung
Tác dụng phụ thường gặp
  • Chóng mặt
  • Suy hô hấp cấp
  • Nghẹt mũi
  • Đau lưng
  • Ho
  • Chóng mặt
  • Đau đầu
  • Nhiễm virus
  • Mệt mỏi
  • Đau bụng
  • Đau lưng
  • Bệnh tiêu chảy
  • Đau khớp
  • Ho
  • Huyết áp thấp
Có chung chung không?
  • Losartan là tên chung
  • Valsartan là tên chung
Nó có được bảo hiểm không?
  • Thay đổi theo nhà cung cấp của bạn
  • Thay đổi theo nhà cung cấp của bạn
Dạng bào chế
  • Viên uống
  • Viên uống
Giá tiền mặt trung bình
  • 204 (mỗi 30 viên)
  • $ 130,09 mỗi 30 viên (160 mg)
Giá chiết khấu SingleCare
  • Giá Losartan
  • Giá Valsartan
Tương tác thuốc
  • Tác nhân tăng kali
  • Lithium
  • NSAID (aspirin, ibuprofen, naproxen)
  • Chất ức chế COX-2 (celecoxib, rofecoxib)
  • ARB khác
  • Thuốc ức chế men chuyển (lisinopril, enalapril, benazepril)
  • Aliskiren
  • Fluconazole
  • Rifampin
  • Cyclosporine
  • Tác nhân tăng kali
  • Lithium
  • NSAID (aspirin, ibuprofen, naproxen)
  • Chất ức chế COX-2 (celecoxib, rofecoxib)
  • ARB khác
  • Thuốc ức chế men chuyển (lisinopril, enalapril, benazepril)
  • Aliskiren
  • Fluconazole
  • Rifampin
  • Cyclosporine
Tôi có thể sử dụng khi đang lên kế hoạch mang thai, đang mang thai hoặc cho con bú không?
  • Losartan nằm trong nhóm thai kỳ D. Do đó, không nên dùng thuốc trong thời kỳ mang thai. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ về các bước cần thực hiện trong khi lập kế hoạch mang thai. Losartan không nên dùng khi đang cho con bú.
  • Valsartan nằm trong nhóm thai kỳ D. Do đó, không nên dùng thuốc trong thời kỳ mang thai. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ về các bước cần thực hiện trong khi lập kế hoạch mang thai. Valsartan không nên dùng khi đang cho con bú.

Tóm lược

Losartan và valsartan là hai lựa chọn khả thi để điều trị huyết áp cao. Cả hai đều thuộc cùng một nhóm thuốc được gọi là ARB. Trong khi cả hai đều điều trị huyết áp cao, chúng hơi khác nhau ở các loại tình trạng được điều trị. Losartan có thể có lợi cho những người bị bệnh thận do tiểu đường và nguy cơ đột quỵ cao hơn. Valsartan có thể hữu ích cho những người bị suy tim hoặc tăng nguy cơ sau cơn đau tim.



Cả hai loại thuốc đều được định lượng tương tự nhau với tác dụng có thể kéo dài đến 24 giờ. Trong khi losartan thường được dùng một lần mỗi ngày cho tất cả các chỉ định, valsartan được dùng hai lần mỗi ngày cho người suy tim. Độ mạnh của viên uống khác nhau giữa hai loại thuốc mặc dù cả hai đều có công thức tương tự nhau.

Một điều quan trọng khác cần lưu ý là cả hai loại thuốc đều có thể gây hạ huyết áp hoặc giảm huyết áp khi dùng chung với các loại thuốc có tác dụng tương tự khác. Chúng cũng có thể gây tổn thương thận hoặc nồng độ kali cao bất thường có thể dẫn đến các biến chứng nếu không được theo dõi chặt chẽ. Do đó, điều quan trọng là phải thảo luận với bác sĩ về các lựa chọn này để quyết định phương pháp điều trị nào là tốt nhất cho tình trạng của bạn. Thông tin này nhằm hướng dẫn bạn về hai loại thuốc có tác dụng tương tự nên được dùng dưới sự giám sát của chuyên gia chăm sóc sức khỏe.