Nabumetone so với ibuprofen: Sự khác biệt, điểm tương đồng và cái nào tốt hơn cho bạn

Tổng quan về thuốc và sự khác biệt chính | Các điều kiện được điều trị | Hiệu quả | Phạm vi bảo hiểm và so sánh chi phí | Phản ứng phụ | Tương tác thuốc | Cảnh báo | Câu hỏi thường gặp
Nabumetone và ibuprofen là thuốc chống viêm không steroid (NSAID) được sử dụng để điều trị đau và viêm do viêm khớp. Cả nabumetone và ibuprofen đều là những loại thuốc thông thường hoạt động bằng cách ngăn chặn việc giải phóng các prostaglandin, là những chất gây ra tình trạng viêm và đau trong cơ thể một phần.
Ibuprofen có thể là một cái tên quen thuộc trong gia đình hơn là nabumetone. Tuy nhiên, cả hai NSAID đều có tác dụng giảm đau và cứng khớp đối với những người bị viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp. Tiếp tục đọc để tìm hiểu về những khác biệt quan trọng khác giữa các loại thuốc này.
Sự khác biệt chính giữa nabumetone và ibuprofen là gì?
Nabumetone là tên chung của Relafen hiện đã ngừng sản xuất. Thuốc được bán theo đơn của bác sĩ và chủ yếu được sử dụng để điều trị đau do viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp. Viên nén nabumetone chung có sẵn ở mức độ mạnh 500 mg và 750 mg. Liều lượng điển hình của nabumetone là lên đến 2000 mg mỗi ngày, dùng một lần mỗi ngày hoặc hai lần mỗi ngày.
Ibuprofen được biết đến với các tên thương hiệu phổ biến như Advil và Motrin. Không giống như nabumetone, ibuprofen có sẵn dưới dạng thuốc giảm đau theo toa hoặc không kê đơn (OTC). Trong khi ibuprofen có thể điều trị cơn đau do viêm khớp, nó cũng được dán nhãn để điều trị sốt, đau bụng kinh và đau do nhức đầu hoặc đau lưng. Ibuprofen thường được dùng từ sáu đến tám giờ một lần tùy thuộc vào độ mạnh và công thức.
Sự khác biệt chính giữa nabumetone và ibuprofen | ||
---|---|---|
Nabumetone | Ibuprofen | |
Hạng ma túy | Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) | Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) |
Tình trạng thương hiệu / chung | Chung có sẵn; tên thương hiệu đã ngừng sản xuất | Có thương hiệu và chung chung |
Tên thương hiệu là gì? | Relafen | Advil, Motrin, Midol |
Thuốc có những dạng nào? | Viên uống | Viên nang uống Viên uống Chất lỏng uống Tiêm (NeoProfen) |
Liều lượng tiêu chuẩn là gì? | 1000 đến 2000 mg mỗi ngày chia thành một hoặc hai liều | 1200 đến 3200 mg mỗi ngày chia thành ba hoặc bốn liều |
Điều trị điển hình là bao lâu? | Thời gian điều trị phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe, mức độ đau và các yếu tố khác. Điều trị có thể ngắn hạn hoặc dài hạn. | Thời gian điều trị phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe, mức độ đau và các yếu tố khác. Điều trị có thể ngắn hạn hoặc dài hạn. Không nên dùng ibuprofen dạng OTC lâu hơn 10 ngày mà không hỏi ý kiến nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe. |
Ai thường sử dụng thuốc? | Người lớn | Người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên |
Các tình trạng được điều trị bởi nabumetone và ibuprofen
Nabumetone và ibuprofen đều được FDA chấp thuận để điều trị đau và viêm từ nhẹ đến trung bình viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp . Viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp là tình trạng mãn tính ảnh hưởng đến khớp; tuy nhiên, viêm xương khớp được đặc trưng bởi sự phân hủy sụn xung quanh khớp theo thời gian trong khi viêm khớp dạng thấp phát triển khi hệ thống miễn dịch tấn công các khớp.
Như NSAID, nabumetone và ibuprofen cũng có thể điều trị cơn đau nhẹ đến trung bình. Đặc biệt hơn, NSAID có thể điều trị chứng đau đầu, đau cơ xương quanh cổ và đau thắt lưng. Trong khi ibuprofen được FDA chấp thuận để điều trị đau, sốt và đau bụng kinh (đau bụng kinh nguyên phát), nabumetone có thể được sử dụng như một phương pháp điều trị ngoài nhãn hiệu.
Tình trạng | Nabumetone | Ibuprofen |
Viêm xương khớp | Đúng | Đúng |
Viêm khớp dạng thấp | Đúng | Đúng |
Đau đớn | Ngoài nhãn hiệu | Đúng |
Sốt | Ngoài nhãn hiệu | Đúng |
Đau bụng kinh nguyên phát | Ngoài nhãn hiệu | Đúng |
Nabumetone hoặc ibuprofen có hiệu quả hơn không?
Nabumetone và ibuprofen là thuốc giảm đau NSAID hiệu quả khi được sử dụng theo chỉ định. Cả hai loại thuốc đã được FDA chấp thuận để điều trị đau và viêm do viêm khớp. NSAID hiệu quả hơn là NSAID phù hợp nhất với tình trạng và triệu chứng cụ thể của bạn.
Trong một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, có đối chứng, nabumetone được so sánh với các NSAID khác như ibuprofen, naproxen và diclofenac ở khoảng 4.000 bệnh nhân bị viêm xương khớp hoặc viêm khớp dạng thấp. Sau 12 tuần điều trị , các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng nabumetone có hiệu quả tương tự như ibuprofen và các NSAID khác khi điều trị viêm xương khớp. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy nabumetone hiệu quả hơn các NSAID khác đối với bệnh viêm khớp dạng thấp.
Nabumetone thường mất nhiều thời gian hơn để phát huy tác dụng so với ibuprofen và các NSAID khác. Thường mất khoảng một tuần để nabumetone bắt đầu hoạt động và lên đến hai tuần để giảm triệu chứng hoàn toàn. Mặt khác, ibuprofen bắt đầu phát huy tác dụng trong vòng 30 phút đến một giờ, mặc dù có thể cần phải uống nhiều lần mỗi ngày để thuyên giảm hoàn toàn.
Tham khảo ý kiến nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn để được tư vấn y tế về loại thuốc giảm đau tốt nhất cho bạn. Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn có thể kê đơn thuốc mua tự do hoặc thuốc theo toa để giúp điều trị cơn đau của bạn.
So sánh mức độ phù hợp và chi phí của nabumetone so với ibuprofen
Hầu hết các chương trình Medicare và bảo hiểm sẽ bao trả nabumetone chung chung. Khoản đồng thanh toán cho nabumetone sẽ tùy thuộc vào chương trình bảo hiểm nhưng có thể dao động từ $ 0 đến $ 57. Nếu không có bảo hiểm, giá tiền mặt trung bình của nabumetone là khoảng $ 79,99. Với phiếu giảm giá SingleCare nabumetone, bạn tiết kiệm được giá thuốc và phải trả khoảng $ 19.
Hầu hết các chương trình bảo hiểm sẽ không chi trả cho phiên bản ibuprofen không kê đơn. Tuy nhiên, với một toa thuốc, hầu hết các chương trình Medicare và bảo hiểm sẽ chi trả cho ibuprofen. Giá bán lẻ trung bình của ibuprofen là khoảng $ 50 cho 30 viên nén theo toa. Sử dụng thẻ phiếu giảm giá SingleCare ibuprofen (bắt buộc theo đơn) có thể giúp giảm chi phí ibuprofen.
Nabumetone | Ibuprofen | |
Thường được bảo hiểm bao trả? | Đúng | Đúng |
Thường được Medicare Phần D bao trả? | Đúng | Đúng |
Định lượng | 60 viên, 500 mg | 30 viên, 800 mg |
Khoản đồng thanh toán Medicare điển hình | $ 0– $ 57 | $ 0– $ 22 |
Chi phí SingleCare | $ 19 trở lên | $ 5 trở lên |
Tác dụng phụ thường gặp của nabumetone so với ibuprofen
Nabumetone và ibuprofen có thể gây ra các tác dụng phụ tương tự. Các tác dụng phụ phổ biến nhất của các NSAID này là tác dụng phụ trên đường tiêu hóa, như khó tiêu, tiêu chảy và táo bón. So với ibuprofen, nabumetone có khả năng gây khó tiêu, đau bụng và tiêu chảy cao hơn.
Các tác dụng phụ khác có thể xảy ra của nabumetone và ibuprofen bao gồm buồn nôn, chóng mặt, sưng bàn tay hoặc bàn chân (phù nề), nhức đầu, phát ban và ù tai.
Các tác dụng phụ nghiêm trọng của nabumetone và ibuprofen có thể bao gồm huyết áp cao, các vấn đề về thận, đau tim, Cú đánh , và loét dạ dày hoặc ruột. Phản ứng dị ứng cũng có thể xảy ra. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn gặp tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc tác dụng phụ kéo dài hoặc xấu đi.
Nabumetone | Ibuprofen | |||
Tác dụng phụ | Áp dụng? | Tần số | Áp dụng? | Tần số |
Khó tiêu | Đúng | 13% | Đúng | 1% –3% |
Đau bụng | Đúng | 12% | Đúng | 1% –3% |
Bệnh tiêu chảy | Đúng | 14% | Đúng | 1% –3% |
Buồn nôn | Đúng | 3% –9% | Đúng | 1% –3% |
Táo bón | Đúng | 3% –9% | Đúng | 1% –3% |
Chóng mặt | Đúng | 3% –9% | Đúng | 1% –3% |
Phù nề | Đúng | 3% –9% | Đúng | 1% –3% |
Đau đầu | Đúng | 3% –9% | Đúng | 1% –3% |
Phát ban | Đúng | 3% –9% | Đúng | 1% –3% |
Ù tai | Đúng | 3% –9% | Đúng | 1% –3% |
Tần suất không dựa trên dữ liệu từ thử nghiệm đối đầu. Đây có thể không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Vui lòng tham khảo bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn để tìm hiểu thêm.
Nguồn: DailyMed ( Nabumetone ), DailyMed ( Ibuprofen )
Tương tác thuốc của nabumetone so với ibuprofen
NSAID nên được sử dụng thận trọng với các loại thuốc như warfarin và aspirin. Dùng thuốc chống đông máu hoặc thuốc chống kết tập tiểu cầu với NSAID có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa và loét.
NSAID có khả năng làm tăng huyết áp. Do đó, tác dụng của thuốc hạ huyết áp, chẳng hạn như lisinopril và losartan, có thể bị giảm nếu NSAID và thuốc huyết áp được dùng cùng nhau.
Nabumetone và ibuprofen có thể làm giảm tác dụng của thuốc lợi tiểu. Có thể cần theo dõi chức năng thận khi dùng NSAID và thuốc lợi tiểu cùng nhau.
Dùng nabumetone hoặc ibuprofen cùng với lithium hoặc methotrexate có thể dẫn đến nồng độ lithium hoặc methotrexate tích lũy trong cơ thể. Điều này có thể dẫn đến ngộ độc lithium hoặc methotrexate.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra.
Thuốc uống | Hạng ma túy | Nabumetone | Ibuprofen |
Warfarin | Thuốc kháng đông | Đúng | Đúng |
Aspirin | Chống kết tập tiểu cầu | Đúng | Đúng |
Lisinopril Captopril Ramipril | Thuốc ức chế men chuyển (ACE) | Đúng | Đúng |
Losartan Valsartan Olmesartan | Thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARB) | Đúng | Đúng |
Furosemide Hydrochlorothiazide | Lợi tiểu | Đúng | Đúng |
Lithium | Ổn định tâm trạng | Đúng | Đúng |
Methotrexate Pemetrexed | Antimetabolite | Đúng | Đúng |
Tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe để biết các tương tác thuốc khác có thể xảy ra.
Cảnh báo về nabumetone và ibuprofen
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có thể làm tăng nguy cơ mắc các biến cố tim mạch, chẳng hạn như đau tim và đột quỵ. Những người bị bệnh tim hoặc các yếu tố nguy cơ của bệnh tim, chẳng hạn như huyết áp cao hoặc cholesterol cao, nên tránh NSAID hoặc sử dụng chúng một cách thận trọng.
Các loại thuốc như nabumetone và ibuprofen cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc các biến cố đường tiêu hóa, bao gồm loét và chảy máu đường ruột. Bệnh nhân cao tuổi và những người có tiền sử loét dạ dày nên tránh sử dụng NSAID hoặc thận trọng. Tỷ lệ xuất huyết tiêu hóa có thể là thấp hơn một chút với nabumetone hơn với ibuprofen.
NSAID có thể gây ra tình trạng giữ nước, hoặc phù nề, và làm trầm trọng thêm tình trạng suy tim. Thận trọng ở những bệnh nhân có tiền sử suy tim.
Sử dụng NSAID lâu dài có thể gây hại cho thận theo thời gian. Tham khảo ý kiến nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn có tiền sử các vấn đề về thận trước khi sử dụng NSAID. Nói chuyện với bác sĩ của bạn về các tác dụng phụ khác có thể xảy ra hoặc các tác dụng phụ trước khi sử dụng NSAID, chẳng hạn như nabumetone hoặc ibuprofen.
Câu hỏi thường gặp về nabumetone so với ibuprofen
Nabumetone là gì?
Nabumetone là thuốc giảm đau NSAID thông thường, hoặc thuốc giảm đau. Đây là tên chung của Relafen và chỉ có thể mua được khi có toa bác sĩ. Nabumetone thường được dùng một lần hoặc hai lần mỗi ngày dưới dạng viên uống để điều trị viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp.
Ibuprofen là gì?
Ibuprofen hoạt động như một NSAID để giảm đau và viêm do viêm xương khớp hoặc viêm khớp dạng thấp. Mặc dù nó có sẵn dưới dạng thuốc không kê đơn để điều trị đau và sốt, nhưng nó cũng có thể được kê đơn ở các cường độ cao hơn để điều trị các cơn đau nghiêm trọng hơn. Ibuprofen có dạng viên uống, dung dịch lỏng, viên nang và thuốc tiêm. Tên thương hiệu của ibuprofen bao gồm Advil và Motrin.
Nabumetone và ibuprofen có giống nhau không?
Nabumetone và ibuprofen không giống nhau. Mặc dù cả hai đều là thuốc giảm đau NSAID, nabumetone và ibuprofen được định lượng khác nhau và có thể có tác dụng hơi khác nhau. Nabumetone, cần phải có toa bác sĩ, có thể được dùng một lần mỗi ngày trong khi ibuprofen, có bán tại quầy, thường được dùng nhiều lần trong ngày. Cả nabumetone và ibuprofen đều có thể điều trị đau mãn tính khỏi bệnh viêm khớp.
Nabumetone hay ibuprofen tốt hơn?
So với giả dược hoặc không điều trị gì cả, nabumetone và ibuprofen đều có hiệu quả để điều trị đau và viêm do viêm khớp. Nabumetone có thể được ưa thích hơn với liều lượng một lần hoặc hai lần mỗi ngày. Tuy nhiên, nabumetone có thể gây khó tiêu hơn ibuprofen và chỉ được bán theo đơn của bác sĩ. NSAID tốt hơn là phương pháp điều trị tiết kiệm chi phí nhất cho bạn khi được xác định với sự giúp đỡ của bác sĩ.
Tôi có thể sử dụng nabumetone hoặc ibuprofen khi đang mang thai không?
Nabumetone và ibuprofen, giống như các NSAID khác, phải tránh trong giai đoạn cuối của thai kỳ . Dùng NSAID trong giai đoạn cuối thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh và sẩy thai. Tham khảo ý kiến nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn đang cho con bú trước khi dùng NSAID.
Tôi có thể dùng nabumetone hoặc ibuprofen với rượu không?
Uống rượu ở mức độ vừa phải trong khi dùng nabumetone hoặc ibuprofen theo quy định nói chung là an toàn. Các vấn đề có thể bắt đầu khi sử dụng NSAID lâu dài kết hợp với việc uống quá nhiều rượu. Thường xuyên uống rượu có NSAID có thể dẫn đến tăng nguy cơ loét dạ dày, suy thận và các tác dụng phụ bất lợi khác.
Mất bao lâu để nabumetone hoạt động?
Có thể mất một tuần để bắt đầu cảm nhận tác dụng của nabumetone. Trong một số trường hợp, có thể mất hai tuần hoặc lâu hơn để cảm thấy nhẹ nhõm tối đa với nabumetone.
Nabumetone có giống tramadol không?
Nabumetone là một loại thuốc chống viêm không steroid trong khi tramadol là một loại thuốc phiện. Tramadol được coi là một loại thuốc giảm đau mạnh hơn nabumetone. So với nabumetone, tramadol được sử dụng để điều trị các dạng đau nghiêm trọng hơn.
Nabumetone có gây tăng cân không?
Nabumetone thường không gây tăng cân như một tác dụng phụ phổ biến. Tăng cân do nabumetone có thể cho thấy tình trạng giữ nước hoặc suy tim nặng hơn. Tham khảo ý kiến nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn ngay lập tức nếu bạn thấy tăng cân bất thường hoặc sưng ở bàn tay hoặc bàn chân.