Chủ YếU >> Thuốc Vs. Bạn Bè >> Acetaminophen so với ibuprofen: Sự khác biệt, điểm tương đồng và loại nào tốt hơn cho bạn

Acetaminophen so với ibuprofen: Sự khác biệt, điểm tương đồng và loại nào tốt hơn cho bạn

Acetaminophen so với ibuprofen: Sự khác biệt, điểm tương đồng và loại nào tốt hơn cho bạnThuốc Vs. Bạn bè

Tổng quan về thuốc và sự khác biệt chính | Các điều kiện được điều trị | Hiệu quả | Phạm vi bảo hiểm và so sánh chi phí | Phản ứng phụ | Tương tác thuốc | Cảnh báo | Câu hỏi thường gặp





Acetaminophen và ibuprofen là thuốc không kê đơn (OTC) để điều trị đau và sốt. Chúng hoạt động bằng cách ngăn chặn các prostaglandin, là những chất có một số chức năng trong quá trình chấn thương hoặc bệnh tật. Ibuprofen có thể giúp giảm viêm như một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) trong khi acetaminophen không được phân loại là thuốc chống viêm .



Là thuốc giảm đau không kê đơn, acetaminophen và NSAID có thể điều trị các triệu chứng tương tự của đau đầu và các cơn đau nhẹ khác. Acetaminophen và ibuprofen đều là những loại thuốc có tác dụng ngắn, cần được dùng nhiều lần trong ngày. Mặc dù cả hai loại thuốc đều là những loại thuốc thường được sử dụng nhưng chúng có một số khác biệt về tác dụng phụ và cách sử dụng. Acetaminophen và ibuprofen cũng chứa các thành phần hoạt tính khác nhau và hoạt động theo những cách khác nhau.

Sự khác biệt chính giữa acetaminophen và ibuprofen là gì?

Acetaminophen (phiếu giảm giá Acetaminophen) —còn được biết đến với tên thương hiệu Tylenol — là một loại thuốc giảm đau (thuốc giảm đau) và hạ sốt (hạ sốt). Cách thức hoạt động chính xác của acetaminophen vẫn chưa được biết rõ, nhưng nó được cho là chất ức chế yếu đối với enzym COX, chịu trách nhiệm sản xuất prostaglandin. Nó cũng có thể hoạt động trong hệ thần kinh trung ương để giảm đau và hạ sốt. không giống NSAID , acetaminophen không hoạt động tốt đối với các tình trạng viêm như viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp.

Ibuprofen (phiếu giảm giá Ibuprofen) là một NSAID có thể được sử dụng để giảm đau, sốt và viêm. Các tên thương hiệu phổ biến của ibuprofen bao gồm Motrin và Advil. Không giống như acetaminophen, ibuprofen là một chất ức chế enzym COX không chọn lọc có thể giảm đau và viêm do viêm khớp và đau khớp. Do tác động lên enzym COX-1, ibuprofen cũng có thể có tác dụng phụ trên đường tiêu hóa (GI).



LIÊN QUAN: Acetaminophen là gì? | Ibuprofen là gì?

Sự khác biệt chính giữa acetaminophen và ibuprofen
Acetaminophen Ibuprofen
Hạng ma túy Thuốc giảm đau
Hạ sốt
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)
Tình trạng thương hiệu / chung Có sẵn các phiên bản thương hiệu và chung chung Có sẵn các phiên bản thương hiệu và chung chung
Tên thương hiệu là gì? Tylenol Advil, Motrin, Midol, Nuprin
Thuốc có những dạng nào? Viên uống
Viên nang uống
Chất lỏng uống
Viên uống
Viên nang uống
Chất lỏng uống
Liều lượng tiêu chuẩn là gì? 650 mg sau mỗi 4 đến 6 giờ nếu cần
Liều tối đa hàng ngày: 3250 mg
200 mg đến 400 mg mỗi 4 đến 6 giờ nếu cần
Liều tối đa hàng ngày: 1200 mg
Điều trị điển hình là bao lâu? Đau hoặc sốt trong thời gian ngắn hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ Tối đa 10 ngày trừ khi có chỉ dẫn của bác sĩ
Ai thường sử dụng thuốc? Người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên Người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên

Muốn có giá tốt nhất trên ibuprofen?

Đăng ký nhận thông báo giá ibuprofen và tìm hiểu khi giá thay đổi!

Nhận thông báo giá



Các tình trạng được điều trị bằng acetaminophen so với ibuprofen

Acetaminophen và ibuprofen đều có hiệu quả thuốc giảm đau được FDA chấp thuận để điều trị đau và sốt nhẹ đến trung bình. Ví dụ về cơn đau nhẹ đến vừa phải bao gồm đau đầu, đau lưng, đau răng, đau nhức cơ, bong gân và đau bụng kinh.

Acetaminophen chỉ được chỉ định để điều trị tạm thời cơn đau và cơn sốt. Tuy nhiên, nó cũng có công dụng ngoài nhãn đối với bệnh viêm khớp, chứng đau nửa đầu và đau bụng kinh (kinh nguyệt đau đớn). Acetaminophen có thể không hiệu quả như các loại thuốc khác cho những mục đích sử dụng ngoài nhãn này.

Ibuprofen có thể được sử dụng để điều trị các cơn đau cấp tính nói chung và sốt. Nó cũng được dán nhãn để điều trị đau và viêm do viêm khớp, đau nửa đầu và đau bụng kinh.



Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng acetaminophen và ibuprofen có thể được sử dụng để điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ sinh non. Ống động mạch là một mạch máu chính trong tim trẻ sơ sinh thường đóng lại sau khi sinh. Tuy nhiên, ở một số trẻ sơ sinh, mạch máu này vẫn mở và có thể gây ra các biến chứng về tim. NSAID như ibuprofen (Advil) hoặc naproxen (Aleve) đã được sử dụng để điều trị bệnh còn ống động mạch.

Tình trạng Acetaminophen Ibuprofen
Đau đớn Đúng Đúng
Sốt Đúng Đúng
Viêm xương khớp Ngoài nhãn Đúng
Viêm khớp dạng thấp Ngoài nhãn Đúng
Đau nửa đầu Ngoài nhãn Đúng
Đau bụng kinh nguyên phát Ngoài nhãn Đúng
Còn ống động mạch Ngoài nhãn Ngoài nhãn

Acetaminophen hoặc ibuprofen có hiệu quả hơn không?

Acetaminophen và ibuprofen có thể có sự khác biệt về hiệu quả khi điều trị sốt và các loại đau khác nhau. Cả hai thường được dùng nhiều lần trong ngày để giảm triệu chứng tối đa.



Trong một ôn tập ibuprofen được cho là tương tự hoặc tốt hơn acetaminophen để điều trị đau và sốt ở người lớn và trẻ em. Cả hai loại thuốc cũng được phát hiện là an toàn như nhau. Tổng quan này bao gồm 85 nghiên cứu khác nhau ở người lớn và trẻ em.

Khi nói đến tình trạng đau mãn tính, ibuprofen đã được chứng minh là có hiệu quả hơn. Trong một học , ibuprofen được phát hiện có hiệu quả hơn acetaminophen trong việc điều trị cơn đau do chứng đau nửa đầu tái phát và viêm xương khớp. Một nghiên cứu khác kết quả tương tự và phát hiện ra rằng paracetamol (tên khác của acetaminophen) có tác dụng giảm đau và dung nạp tốt hơn acetaminophen đối với bệnh viêm xương khớp.



Bởi vì cả hai loại thuốc hoạt động theo những cách khác nhau, một loại thuốc có thể được ưu tiên hơn thuốc kia cho các tình trạng khác nhau. Đau cũng là chủ quan và phụ thuộc vào khả năng chịu đau của mỗi người. Do đó, việc giảm đau có thể khác nhau dựa trên phản ứng của mỗi người với thuốc. Tốt nhất bạn nên tìm lời khuyên y tế từ chuyên gia chăm sóc sức khỏe nếu bạn bị đau hoặc sốt.

Muốn có giá tốt nhất trên acetaminophen?

Đăng ký nhận thông báo giá acetaminophen và tìm hiểu khi giá thay đổi!



Nhận thông báo giá

So sánh mức độ phù hợp và chi phí của acetaminophen so với ibuprofen

Acetaminophen có thể được mua không cần kê đơn và có sẵn ở dạng chung chung và có nhãn hiệu. Medicare và hầu hết các chương trình bảo hiểm có thể không bao trả acetaminophen vì nó có sẵn rộng rãi mà không cần đơn thuốc. Giá tiền mặt trung bình cho acetaminophen chung có thể cao tới 11,99 đô la. Bằng cách sử dụng thẻ giảm giá SingleCare, bạn có thể tiết kiệm nhiều hơn và giảm chi phí xuống khoảng 2 đô la cho một lọ acetaminophen thông thường.

Nhận thẻ giảm giá theo toa SingleCare

Nói chung, Medicare và hầu hết các chương trình bảo hiểm sẽ chi trả cho ibuprofen. Ibuprofen có sẵn dưới dạng thuốc gốc hoặc thuốc biệt dược. Giá tiền mặt thông thường cho ibuprofen là khoảng $ 15. Chi phí này có thể được giảm bớt bằng cách sử dụng phiếu giảm giá SingleCare. Tùy thuộc vào hiệu thuốc bạn sử dụng, chi phí có thể giảm xuống khoảng 4 đô la cho một lọ ibuprofen 200 mg.

Acetaminophen Ibuprofen
Thường được bảo hiểm bao trả? không phải Đúng
Thường được Medicare bao trả? không phải Đúng
Liều lượng tiêu chuẩn Viên nén 325 mg; 2 viên mỗi 4 đến 6 giờ Viên nén 200 mg: 1 đến 2 viên sau mỗi 4 đến 6 giờ
Khoản đồng thanh toán Medicare điển hình $ 1 $ 0- $ 22
Chi phí SingleCare $ 2 trở lên $ 4 trở lên

Tác dụng phụ thường gặp của acetaminophen và ibuprofen

Các tác dụng phổ biến nhất gặp phải với acetaminophen và ibuprofen bao gồm các tác dụng phụ về đường tiêu hóa (GI). Những tác dụng phụ này bao gồm buồn nôn, nôn, táo bón và tiêu chảy. Cả hai loại thuốc này cũng có thể gây nhức đầu, ngứa / phát ban và chóng mặt, trong số các tác dụng phụ khác. Ibuprofen có nhiều khả năng gây ra chứng ợ nóng và khó tiêu hơn so với acetaminophen.

Các tác dụng phụ hiếm gặp khác của cả hai loại thuốc có thể bao gồm chảy máu, sốt và đau họng. Phản ứng dị ứng với các thành phần thuốc có thể bao gồm phát ban, khó thở và tức ngực. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu bạn gặp những tác dụng này.

Acetaminophen Ibuprofen
Tác dụng phụ Áp dụng? Tần số Áp dụng? Tần số
Buồn nôn Đúng 3. 4% Đúng 3% -9%
Nôn mửa Đúng mười lăm% Đúng 15% -22%
Táo bón Đúng 5% Đúng 1% -10%
Bệnh tiêu chảy Đúng 1% -10% Đúng 1% -3%
Đau đầu Đúng 1% -10% Đúng 1% -3%
Ngứa Đúng 5% Đúng 1% -10%
Ợ nóng không phải - Đúng 3% -9%
Chóng mặt Đúng 1% -10% Đúng 3% -9%

Đây có thể không phải là một danh sách đầy đủ. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ để biết các tác dụng phụ có thể xảy ra.
Nguồn: Micromedex ( acetaminophen ), DailyMed ( ibuprofen )

Tương tác thuốc của acetaminophen và ibuprofen

Cả acetaminophen và ibuprofen đều có thể tương tác với warfarin (Coumadin), một chất làm loãng máu phổ biến. Dùng warfarin với một trong hai loại thuốc này có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Uống rượu với acetaminophen hoặc ibuprofen cũng có thể làm loãng máu và tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Acetaminophen có thể tương tác với isoniazid, một loại kháng sinh dùng để điều trị bệnh lao. Dùng isoniazid có thể ảnh hưởng đến cách gan xử lý acetaminophen và có thể gây tổn thương gan. Phenytoin và carbamazepine là hai loại thuốc chống động kinh cũng có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan khi dùng chung với acetaminophen.

Ibuprofen có thể tương tác với nhiều loại thuốc hơn acetaminophen. Là một NSAID, nên tránh dùng chung với các loại thuốc khác như thuốc cao huyết áp vì nó có thể làm thay đổi mức huyết áp. Một số loại thuốc chống trầm cảm cũng có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng chung với ibuprofen.

Thuốc uống Nhóm thuốc Acetaminophen Ibuprofen
Warfarin Thuốc kháng đông Đúng Đúng
Aspirin Chống kết tập tiểu cầu không phải Đúng
Isoniazid Kháng sinh Đúng không phải
Phenytoin
Carbamazepine
Chống động kinh Đúng không phải
Sertraline
Escitalopram
Fluoxetine
Thuốc chống trầm cảm ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI) không phải Đúng
Venlafaxine
Desvenlafaxine
Thuốc chống trầm cảm ức chế tái hấp thu serotonin-norepinephrine (SNRI) không phải Đúng
Lisinopril
Enalapril
Losartan
Valsartan
Hạ huyết áp không phải Đúng
Methotrexate
Pemetrexed
Antimetabolite không phải Đúng
Lithium Ổn định tâm trạng không phải Đúng
Cyclosporine Thuốc ức chế miễn dịch không phải Đúng

Đây có thể không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ với tất cả các loại thuốc bạn có thể đang dùng.

Cảnh báo về acetaminophen so với ibuprofen

Acetaminophen thường được coi là dung nạp tốt. Tuy nhiên, dùng nhiều hơn liều khuyến cáo của acetaminophen có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan. Acetaminophen được biết là gây độc cho gan hoặc gây độc cho gan ở liều cao.

Ibuprofen dễ gây tác dụng phụ trên đường tiêu hóa và tim mạch hơn acetaminophen. Giống như tất cả các NSAID, sử dụng ibuprofen có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày, đặc biệt là ở những người có tiền sử bệnh loét dạ dày tá tràng. Dùng ibuprofen cũng có thể làm tăng nguy cơ đau tim và đột quỵ, đặc biệt là ở những người có tiền sử bệnh tim hoặc huyết áp cao. Nên tránh dùng Ibuprofen để điều trị cơn đau trước, trong hoặc sau khi phẫu thuật ghép nối động mạch vành.

Một nghiên cứu cho thấy rằng acetaminophen có thể gây ra Các tác dụng phụ liên quan đến NSAID với liều lượng cao hơn theo thời gian. Những tác dụng phụ này bao gồm loét, đau tim và đột quỵ ở một số người dễ bị những biến cố này.

Acetaminophen có thể được coi là an toàn hơn ibuprofen cho thai kỳ. Tuy nhiên, chỉ nên dùng những loại thuốc này trong thời kỳ mang thai nếu lợi ích nhiều hơn nguy cơ. Dùng acetaminophen hoặc ibuprofen có thể gây đóng sớm ống động mạch ở trẻ sơ sinh.

Câu hỏi thường gặp về acetaminophen và ibuprofen

Acetaminophen là gì?

Acetaminophen là thuốc giảm đau và hạ sốt không kê đơn (OTC). Nó được sử dụng để điều trị đau và sốt nhẹ đến trung bình ở người lớn và trẻ em. Acetaminophen có các công thức cường độ cao và cường độ cao.

Ibuprofen là gì?

Ibuprofen là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có thể điều trị đau và sốt. Nó có các điểm mạnh không kê đơn và kê đơn. Sức mạnh cao hơn của ibuprofen thường được sử dụng để điều trị các tình trạng đau mãn tính như viêm xương khớp.

Acetaminophen và ibuprofen có giống nhau không?

Không. Acetaminophen được biết đến với tên thương hiệu Tylenol và được phê duyệt để điều trị đau và sốt. Ibuprofen được biết đến với tên thương hiệu Advil hoặc Motrin và được phê duyệt để điều trị đau, sốt và viêm. Ibuprofen cũng có các loại thuốc không kê đơn và thuốc kê đơn.

Acetaminophen hoặc ibuprofen tốt hơn?

Ibuprofen hiệu quả hơn acetaminophen để điều trị chứng viêm và các tình trạng đau mãn tính. Ibuprofen được FDA chấp thuận để điều trị viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp trong khi acetaminophen có thể được sử dụng ngoài nhãn cho những tình trạng này. Tuy nhiên, acetaminophen thường dễ dung nạp hơn ibuprofen liên quan đến phản ứng phụ .

Tôi có thể sử dụng acetaminophen hoặc ibuprofen khi đang mang thai không?

Acetaminophen có thể an toàn hơn ibuprofen cho phụ nữ mang thai. Ibuprofen nên tránh dùng cho phụ nữ có thai do nguy cơ tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú trước khi dùng một trong hai loại thuốc.

Tôi có thể dùng acetaminophen hoặc ibuprofen với rượu không?

Không. Uống rượu với acetaminophen hoặc ibuprofen có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Rượu có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan, loét và chảy máu khi uống cùng với acetaminophen hoặc ibuprofen.

Loại nào tồi tệ hơn cho gan — acetaminophen hoặc ibuprofen?

Tổn thương gan thường liên quan đến acetaminophen hơn ibuprofen. Điều này là do acetaminophen được chuyển hóa hoặc xử lý rộng rãi ở gan. Ibuprofen hiếm khi gây tổn thương gan và không được xử lý nhiều ở gan.

Dùng acetaminophen và ibuprofen cùng nhau có an toàn không?

Acetaminophen và ibuprofen có thể được dùng cùng nhau một cách an toàn để giảm đau. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng acetaminophen và ibuprofen hiệu quả hơn để điều trị một số loại đau khi kết hợp . Tuy nhiên, điều quan trọng là phải hỏi ý kiến ​​bác sĩ vì dùng liều cao của cả hai loại thuốc có thể dẫn đến tác dụng phụ.