Chủ YếU >> Thuốc Vs. Bạn Bè >> Irbesartan vs Valsartan: Những điểm khác biệt và tương đồng chính

Irbesartan vs Valsartan: Những điểm khác biệt và tương đồng chính

Irbesartan vs Valsartan: Những điểm khác biệt và tương đồng chínhThuốc Vs. Bạn bè

Irbesartan và valsartan là những loại thuốc có thể điều trị huyết áp cao. Cả hai loại thuốc đều được nhóm vào một nhóm thuốc được gọi là thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARB). Chúng hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của angiotensin II, một chất có thể khiến mạch máu co lại. Irbesartan cũng có thể điều trị bệnh thận do tiểu đường trong khi valsartan cũng có thể điều trị suy tim.





Irbesartan

Irbesartan là tên chung của Avapro. Nó được chấp thuận để điều trị huyết áp cao cũng như bệnh thận do tiểu đường, một loại tổn thương thận do bệnh tiểu đường loại 2.



Irbesartan có sẵn dưới dạng viên uống thông thường với hàm lượng 75 mg, 150 mg và 300 mg. Nó thường được thực hiện một lần mỗi ngày với liều lượng phụ thuộc vào tình trạng đang được điều trị. Irbesartan có thời gian bán hủy từ 11 đến 15 giờ.

Valsartan

Valsartan là tên chung của Diovan. Ngoài cao huyết áp, valsartan còn có thể điều trị suy tim cũng như giảm nguy cơ tử vong lâu dài sau cơn đau tim.

Valsartan có sẵn dưới dạng viên uống thông thường với hàm lượng 40 mg, 80 mg, 160 mg và 320 mg. Giống như các thuốc ARB khác, valsartan cũng thường được dùng một lần mỗi ngày cho bệnh cao huyết áp. Khi điều trị suy tim, valsartan được dùng hai lần mỗi ngày. Thời gian bán thải của valsartan là 6 giờ.



So sánh song song Irbesartan và Valsartan

Irbesartan và valsartan là những loại thuốc tương tự thuộc cùng một nhóm. Mặc dù chúng giống nhau về nhiều mặt, nhưng chúng cũng có một số điểm khác biệt. Các tính năng của chúng có thể được tìm thấy trong bảng dưới đây.

Irbesartan Valsartan
Kê đơn cho
  • Tăng huyết áp
  • Bệnh thận tiểu đường
  • Tăng huyết áp
  • Suy tim
  • Tử vong tim mạch sau cơn đau tim
Phân loại thuốc
  • Thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARB)
  • Hạ huyết áp
  • Thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARB)
  • Hạ huyết áp
nhà chế tạo
  • Chung
  • Chung
Tác dụng phụ thường gặp
  • Chóng mặt
  • Đau đầu
  • Mệt mỏi
  • Huyết áp thấp
  • Suy hô hấp cấp
  • Bệnh tiêu chảy
  • Ợ nóng
  • Chóng mặt
  • Đau đầu
  • Mệt mỏi
  • Huyết áp thấp
  • Nhiễm virus
  • Đau bụng
  • Đau lưng
  • Bệnh tiêu chảy
  • Đau khớp
  • Ho
Có một chung chung?
  • Irbesartan là tên chung
  • Valsartan là tên chung
Nó có được bảo hiểm không?
  • Thay đổi theo nhà cung cấp của bạn
  • Thay đổi theo nhà cung cấp của bạn
Dạng bào chế
  • Viên uống
  • Viên uống
Giá tiền mặt trung bình
  • $ 295 cho nguồn cung cấp viên nén 30, 12,5 mg / 150 mg.
  • $ 315 cho nguồn cung cấp viên nén 30, 12,5 mg
Giá chiết khấu SingleCare
  • Giá Irbesartan
  • Giá Valsartan
Tương tác thuốc
  • Tác nhân làm tăng kali (bổ sung kali, spironolactone, triamterene, amiloride, heparin)
  • Lithium
  • NSAID (aspirin, ibuprofen, naproxen)
  • Chất ức chế COX-2 (celecoxib, rofecoxib)
  • ARB khác
  • Thuốc ức chế men chuyển (lisinopril, enalapril, benazepril)
  • Aliskiren
  • Tác nhân làm tăng kali (bổ sung kali, spironolactone, triamterene, amiloride, heparin)
  • Lithium
  • NSAID (aspirin, ibuprofen, naproxen)
  • Chất ức chế COX-2 (celecoxib, rofecoxib)
  • ARB khác
  • Thuốc ức chế men chuyển (lisinopril, enalapril, benazepril)
  • Aliskiren
  • Fluconazole
  • Rifampin
  • Cyclosporine
Tôi có thể sử dụng khi đang lên kế hoạch mang thai, đang mang thai hoặc đang cho con bú không?
  • Irbesartan nằm trong nhóm thai kỳ D. Do đó, không nên dùng thuốc trong thời kỳ mang thai. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ về các bước cần thực hiện trong khi lập kế hoạch mang thai. Irbesartan không nên dùng khi đang cho con bú
  • Valsartan nằm trong nhóm thai kỳ D. Do đó, không nên dùng thuốc trong thời kỳ mang thai. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ về các bước cần thực hiện trong khi lập kế hoạch mang thai. Valsartan không nên được thực hiện khi cho con bú

Tóm lược

Irbesartan và Valsartan là hai loại thuốc có thể điều trị huyết áp cao. Là ARB, cả hai loại thuốc đều có thể làm giãn mạch để giảm huyết áp. Irbesartan có thể được ưu tiên cho những người bị huyết áp cao và tổn thương thận do bệnh tiểu đường loại 2. Mặt khác, Valsartan có thể được ưu tiên cho những người bị suy tim.

Cả hai loại thuốc đều có sẵn dưới dạng viên uống chung. Do đó, cả hai đều tương đối dễ mua mà không quá đắt. Chúng có các tác dụng phụ tương tự bao gồm huyết áp thấp, chóng mặt và nhức đầu. Irbesartan và valsartan cũng tương tác với các loại thuốc tương tự như NSAID và các loại thuốc huyết áp khác.



Irbesartan và valsartan là những lựa chọn điều trị hiệu quả. Điều quan trọng là phải thảo luận các lựa chọn này với bác sĩ để xác định phương pháp điều trị nào là tốt nhất cho tình trạng của bạn. Thông tin này chỉ được cung cấp dưới dạng so sánh ngắn gọn của hai loại thuốc khác nhau.