Chủ YếU >> Thuốc Vs. Bạn Bè >> Arimidex vs Aromasin: Những điểm khác biệt và giống nhau chính

Arimidex vs Aromasin: Những điểm khác biệt và giống nhau chính

Arimidex vs Aromasin: Những điểm khác biệt và giống nhau chínhThuốc Vs. Bạn bè

Ung thư vú chịu ảnh hưởng lớn và duy trì bởi lượng estrogen trong cơ thể.
Một loại enzyme gọi là aromatase chuyển đổi nội tiết tố androgen, chẳng hạn như testosterone, thành estrogen. Bằng cách ngăn chặn aromatase, có ít estrogen hơn trong cơ thể.





Arimidex (anastrozole) và Aromasin (exemestane) là những chất ức chế men aromatase giúp điều trị ung thư vú ở phụ nữ sau mãn kinh. Mặc dù chúng có tác dụng tương tự, Arimidex và Aromasin khác nhau ở một vài điểm.



Arimidex

Arimidex là tên thương hiệu của anastrozole. Nó được FDA chấp thuận để điều trị ung thư vú cho phụ nữ sau mãn kinh đáp ứng với điều trị bằng thụ thể estrogen. Nó chủ yếu được sử dụng để điều trị cho phụ nữ bị bệnh tiến triển nặng, đặc biệt nếu họ đã từng điều trị bằng tamoxifen trước đó. Nó cũng có thể được sử dụng như liệu pháp đầu tay.

Arimidex có sẵn dưới dạng viên uống 1 mg, uống một lần mỗi ngày cùng hoặc không cùng bữa ăn.

Aromasin

Aromasin là tên thương hiệu của exemestane. Thuốc được FDA chấp thuận để điều trị ung thư vú dương tính với thụ thể estrogen ở phụ nữ mãn kinh sau 2-3 năm điều trị bằng tamoxifen. Nó chủ yếu được sử dụng để điều trị ung thư vú tiến triển nặng sau khi điều trị bằng tamoxifen không thành công.



Aromasin có dạng viên nén 25 mg uống một lần mỗi ngày sau bữa ăn.

So sánh song song Arimidex và Aromasin

Arimidex và Aromasin có một số điểm tương đồng và khác biệt quan trọng. Chi tiết của chúng có thể được so sánh trong bảng dưới đây.

Arimidex Aromasin
Kê đơn cho
  • Ung thư vú ở phụ nữ sau mãn kinh
  • Ung thư vú ở phụ nữ sau mãn kinh
Phân loại thuốc
  • Chất ức chế Aromatase
  • Chất ức chế Aromatase
nhà chế tạo
Tác dụng phụ thường gặp
  • Nóng bừng
  • Huyết áp cao
  • Đau khớp
  • Mệt mỏi
  • Phiền muộn
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Phát ban
  • Loãng xương
  • Đau đớn
  • Khó thở
  • Ho
  • Đau họng
  • Mất ngủ
  • Đau đầu
  • Nóng bừng
  • Mệt mỏi
  • Đau khớp
  • Đau đầu
  • Mất ngủ
  • Khó thở
  • Tăng tiết mồ hôi
  • Buồn nôn
  • Loãng xương
  • Tăng khẩu vị
  • Phiền muộn
Có chung chung không?
  • Vâng, anastrozole
  • Vâng, exemestane
Nó có được bảo hiểm không?
  • Thay đổi theo nhà cung cấp của bạn
  • Thay đổi theo nhà cung cấp của bạn
Dạng bào chế
  • Viên uống
  • Viên uống
Giá tiền mặt trung bình
  • 613 mỗi 30 viên (1 mg)
  • 410,33 mỗi 30 viên (25 mg)
Giá chiết khấu SingleCare
  • Giá Arimidex
  • Giá Aromasin
Tương tác thuốc
  • Tamoxifen
  • Sản phẩm có chứa estrogen
  • Warfarin
  • Chất cảm ứng CYP3A4 (phenytoin, carbamazepine, St. John’s Wort, v.v.)
  • Sản phẩm có chứa estrogen
Tôi có thể sử dụng khi đang lên kế hoạch mang thai, đang mang thai hoặc cho con bú không?
  • Arimidex nằm trong Nhóm thai kỳ X và có thể gây hại cho thai nhi khi dùng cho phụ nữ mang thai. Arimidex không được khuyến cáo ở phụ nữ có thai.
  • Aromasin nằm trong Nhóm thai kỳ X và có thể gây hại cho thai nhi khi dùng cho phụ nữ mang thai. Aromasin không được khuyến cáo ở phụ nữ có thai.

Tóm lược

Arimidex (anastrozole) và Aromasin (exemestane) là hai chất ức chế aromatase điều trị ung thư vú ở phụ nữ sau mãn kinh. Cả hai loại thuốc đều được sử dụng sau một thời gian điều trị bằng tamoxifen. Tuy nhiên, Arimidex cũng có thể được sử dụng như liệu pháp đầu tay ở phụ nữ mãn kinh bị ung thư vú giai đoạn cuối.



Arimidex có thể được dùng cùng hoặc không cùng thức ăn trong khi Aromasin nên được uống sau bữa ăn. Mặc dù cả hai loại thuốc đều có những tác dụng phụ tương tự nhau như bốc hỏa và giảm mật độ chất khoáng trong xương, nhưng chúng có một số khác biệt về tương tác thuốc. Cả Arimidex và Aromasin đều không nên được sử dụng trong thời kỳ mang thai.

Arimidex và Aromasin thường được dùng trong 5 đến 10 năm tùy thuộc vào liệu pháp tamoxifen trước đó và các yếu tố khác. Việc sử dụng Arimidex hoặc Aromasin nên được thảo luận với bác sĩ để xác định lựa chọn điều trị tốt nhất cho bạn. Thông tin ở đây được cung cấp dưới dạng so sánh ngắn gọn và tổng quan.